--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crested screamer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crested screamer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested screamer
+ Noun
chim hét có mào
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
crested screamer
:
chim hét có mào
+
along
:
theo chiều dài, suốt theoto lie along nằm dài ra
+
conductive hearing loss
:
giống conduction deafness.
+
unbred
:
mất dạy
+
disremember
:
(tiếng địa phương) không nhớ lại được